Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ, di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại, là biểu tượng tâm linh và văn hóa đặc sắc của người Việt, gắn bó sâu sắc với đời sống cộng đồng. Trong bối cảnh hiện đại hóa và toàn cầu hóa, việc bảo tồn và phát huy giá trị của tín ngưỡng này đối mặt với nhiều thách thức. Từ đó, các viện nghiên cứu về văn hóa càng cho thấy vai trò và tầm quan trọng trong việc gìn giữ, bảo tồn và phát huy những nét đẹp văn hóa của cha ông ta, đang dần bị mai một theo thời gian.
Di sản tâm linh trong bối cảnh hiện đại
Trong dòng chảy bất tận của lịch sử văn hóa Việt Nam, Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ nổi lên như một biểu tượng sống động của bản sắc dân tộc, nơi mà tâm linh hòa quyện với nghệ thuật, cộng đồng và thiên nhiên. Nét văn hóa đặc trưng này không chỉ là một thực hành tôn giáo mà còn là một hệ thống giá trị văn hóa phi vật thể, phản ánh sức sống bền bỉ của người Việt trước những biến thiên của thời đại.
Trình diễn các giá hát văn hầu đồng. Ảnh: Anh Tuấn
Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại năm 2016, Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ bao gồm việc tôn thờ các vị Mẫu – những nữ thần đại diện cho các phủ: Thiên Phủ (trời), Địa Phủ (đất), Thoải Phủ (nước) và Nhạc Phủ (âm nhạc, nghệ thuật). Qua các nghi lễ hầu đồng, hát văn và múa bóng, tín ngưỡng này không chỉ cầu mong sự che chở mà còn nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng, bảo tồn nghệ thuật dân gian và thúc đẩy sự hài hòa với thiên nhiên.
Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa và đô thị hóa nhanh chóng, tín ngưỡng này đang đối mặt với những thách thức lớn: sự mai một của các nghệ nhân truyền thống, ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai, và nguy cơ thương mại hóa. Chính ở đây, vai trò của các viện nghiên cứu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Những tổ chức này không chỉ là "người gác cổng" của di sản mà còn là cầu nối giữa quá khứ và tương lai, giữa truyền thống và hiện đại. Thông qua nghiên cứu khoa học, lưu trữ tài liệu, giáo dục cộng đồng và hợp tác quốc tế, các viện nghiên cứu góp phần bảo tồn và phát huy giá trị của Tín ngưỡng thờ Mẫu, giúp nó tiếp tục là nguồn cảm hứng văn hóa cho thế hệ mai sau.
Tín ngưỡng thờ Mẫu ở Việt Nam đứng trước nguy cơ bị biến tướng, mai một giá trị văn hóa truyền thống (Ảnh: Báo Công an nhân dân)
Quá trình hình thành tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ ở Việt Nam
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ là kết tinh của một hành trình lịch sử dài dằng dặc, bắt nguồn từ nền tảng văn hóa cổ xưa của người Việt và dần hoàn thiện qua các triều đại. Từ thời kỳ sơ khai, khoảng thế kỷ thứ I trước Công nguyên, người Việt đã tôn thờ các vị thần Mẹ – biểu tượng của sự sinh sôi nảy nở, gắn liền với văn hóa nông nghiệp lúa nước. Trong xã hội mẫu hệ ban đầu, các nữ thần như Mẫu Âu Cơ hay các vị thần sông núi được thờ cúng để cầu mưa thuận gió hòa, bảo vệ mùa màng và cộng đồng. Những yếu tố này phản ánh mối quan hệ hài hòa giữa con người và thiên nhiên, nơi mà Mẫu được xem là nguồn cội của sự sống.
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ có lịch sử hình thành và phát triển hàng ngàn năm (Ảnh: Sưu tầm)
Qua thời kỳ Bắc thuộc và các triều đại phong kiến, tín ngưỡng này bắt đầu hòa quyện với các yếu tố ngoại lai. Ảnh hưởng từ Đạo giáo Trung Quốc mang đến khái niệm về Tam Phủ: Mẫu Thượng Thiên (cai quản trời đất), Mẫu Thượng Ngàn (rừng núi), và Mẫu Thoải (sông nước). Phật giáo, với tinh thần từ bi, cũng góp phần làm phong phú thêm các nghi lễ, biến chúng thành những buổi giao tiếp tâm linh sâu sắc. Đến thế kỷ XV-XVI, dưới triều Lê và Nguyễn, tín ngưỡng được hệ thống hóa mạnh mẽ. Các trung tâm linh thiêng như Phủ Dầy (Nam Định) trở thành nơi tổ chức các lễ hội lớn, với nghi thức hầu đồng – nơi các thanh đồng (người hầu) nhập vai các vị thần qua múa bóng và hát văn. Lúc này, hệ thống Tam Phủ mở rộng thành Tứ Phủ với sự bổ sung Mẫu Nhạc Phủ, nhấn mạnh vai trò của âm nhạc và nghệ thuật trong nghi lễ.
Thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu tại Phủ Dầy (Ảnh: Báo Nhân Dân)
Sự phát triển của tín ngưỡng không dừng lại ở khía cạnh tôn giáo mà còn lan tỏa vào đời sống xã hội. Nó trở thành không gian văn hóa cộng đồng, nơi phụ nữ đóng vai trò trung tâm, phản ánh bình đẳng giới trong văn hóa Việt. Các làn điệu hát văn, với lời ca giàu hình ảnh thơ ca, và trang phục rực rỡ, đã bảo tồn nghệ thuật dân gian qua các thế hệ. Đến thế kỷ XX, dù bị ảnh hưởng bởi các cuộc chiến tranh và cải cách xã hội, tín ngưỡng vẫn tồn tại như một biểu tượng kháng cự văn hóa. Ngày nay, với sự công nhận của UNESCO, nó không chỉ là di sản quốc gia mà còn là tài sản toàn cầu, giúp người Việt khẳng định bản sắc trong dòng chảy hội nhập. Tuy nhiên, quá trình hình thành này cũng lộ rõ những thách thức: từ sự pha杂 giữa truyền thống và hiện đại đến nhu cầu bảo tồn trước sự đô thị hóa. Tổng thể, hành trình của Tín ngưỡng thờ Mẫu là minh chứng cho sức sống văn hóa Việt Nam, nơi quá khứ luôn được tái tạo để phù hợp với hiện tại.
Vai trò của các Viện nghiên cứu trong bảo tồn và phát huy giá trị tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ
Các viện nghiên cứu đóng vai trò then chốt trong việc bảo tồn tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ bằng cách áp dụng phương pháp khoa học để lưu trữ và phân tích di sản. Họ tiến hành các dự án sưu tầm tài liệu, ghi âm hát văn, quay phim nghi lễ hầu đồng, và xây dựng cơ sở dữ liệu số hóa. Những nỗ lực này giúp chống lại sự mai một, đặc biệt khi thế hệ nghệ nhân già nua dần rời đi. Ví dụ, các viện như Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam đã xuất bản hàng loạt sách chuyên khảo, cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa biểu tượng của các vị Mẫu, từ góc độ nhân học đến mỹ học.
Bên cạnh bảo tồn, các viện còn phát huy giá trị bằng cách tổ chức các hoạt động thực hành và giáo dục. Họ hỗ trợ lễ hội truyền thống như Lễ hội Phủ Dầy, nơi cộng đồng tái hiện nghi lễ, giúp thế hệ trẻ trải nghiệm trực tiếp. Các hội thảo, khóa học về hát văn và múa bóng được tổ chức, không chỉ truyền nghề mà còn nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa. Trong bối cảnh hiện đại, các viện tích hợp công nghệ: ứng dụng di động giới thiệu nghi lễ, thực tế ảo tái hiện hầu đồng, biến di sản thành tài nguyên giáo dục dễ tiếp cận.
Sự phối hợp giữa các Viện nghiên cứu và các Bộ, ban, ngành, đoàn thể là cầu nối quan trọng trong việc thúc đẩy quảng bá nét đẹp của tín ngưỡng thờ Mẫu (Ảnh: Ban Tôn giáo Chính phủ)
Hơn nữa, các viện thúc đẩy giao lưu quốc tế, đưa tín ngưỡng thờ Mẫu ra khu vực Đông Nam Á và thế giới. Họ tham gia các dự án hợp tác với UNESCO, tổ chức biểu diễn tại các festival quốc tế, giúp so sánh với các tín ngưỡng tương đồng như thờ thần Mẹ ở Thái Lan hay nghi lễ tổ tiên ở Indonesia. Điều này không chỉ nâng cao vị thế văn hóa Việt Nam mà còn tạo giá trị kinh tế qua du lịch văn hóa. Tuy nhiên, thách thức vẫn tồn tại: cần cân bằng giữa bảo tồn chân thực và đổi mới để tránh thương mại hóa quá mức.
Vai trò của Viện Nghiên cứu Bảo Tồn và Phát triển văn hóa Đông Nam Á
Viện Nghiên cứu Bảo tồn và Phát triển Văn hóa Đông Nam Á (gọi tắt là Viện) – một trong những đơn vị tiên phong trong việc bảo tồn và phát huy Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ, di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Viện tập trung vào nghiên cứu chuyên sâu, sưu tầm và lưu trữ tài liệu, bao gồm ghi chép nghi lễ, bài hát văn và hình thức diễn xướng. Các chuyên gia phối hợp với nghệ nhân địa phương để xây dựng cơ sở dữ liệu toàn diện, số hóa tài liệu và xuất bản ấn phẩm khoa học, như sách về lịch sử tín ngưỡng tại Phủ Dầy hay Đền Bà Triệu. Những nỗ lực này đảm bảo giá trị cốt lõi được bảo vệ, cung cấp nguồn tư liệu quý cho tương lai.
Một số chương trình của Viện nhằm tôn vinh và thúc đẩy quảng bá văn hóa, tiêu biểu trong đó là tín ngưỡng thờ Mẫu
Viện còn tổ chức các hoạt động thực hành, tái hiện nghi lễ tại lễ hội truyền thống như Phủ Dầy hay Đền Cửa Ông, với sự tham gia của thanh đồng và cộng đồng. Các buổi trình diễn hát văn tại Festival Huế hay sự kiện quốc tế giúp quảng bá di sản, khơi dậy tự hào dân tộc và ngăn chặn sự mai một. Về giáo dục, Viện tổ chức hội thảo, khóa học cho thế hệ trẻ, hợp tác với trường học để tích hợp tín ngưỡng vào chương trình ngoại khóa, khuyến khích học hát văn và múa hầu đồng, nuôi dưỡng trách nhiệm bảo vệ di sản.
Hoạt động thực hành tín ngưỡng thờ Mẫu của Viện Nghiên cứu Bảo tồn và Phát triển văn hóa Đông Nam Á
Trong giao lưu khu vực, Viện giới thiệu tín ngưỡng đến Thái Lan, Indonesia qua biểu diễn và triển lãm, như "Ngày Văn hóa Việt Nam" tại ASEAN. Các dự án hợp tác nghiên cứu so sánh với tín ngưỡng tương đồng, xây dựng mạng lưới đoàn kết Đông Nam Á. Đổi mới sáng tạo là điểm nhấn: Viện phát triển ứng dụng công nghệ, trang mạng xã hội, phim tài liệu và sản phẩm văn hóa, biến tín ngưỡng thành cầu nối truyền thống-hiện đại, tạo giá trị kinh tế và hội nhập toàn cầu. Như lời Chủ tịch Hồ Chí Minh, “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi”, Viện đang đưa tín ngưỡng thờ Mẫu thành biểu tượng kết nối quá khứ - tương lai, nâng cao vai trò và quảng bá nét đẹp của văn hóa truyền thống Việt trong kỷ nguyên mới.
Viện triển khai xây dựng trang tin điện tử, cung cấp góc nhìn khách quan, đa chiều về văn hóa, trong đó có tín ngưỡng thờ Mẫu
Hướng tới một tương lai văn hóa bền vững
Tóm lại, các viện nghiên cứu là trụ cột trong việc bảo tồn và phát huy tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ, giúp di sản này vượt qua thách thức thời đại. Từ nghiên cứu đến giáo dục và hội nhập, họ đảm bảo rằng tín ngưỡng không chỉ tồn tại mà còn tỏa sáng như một phần quan trọng của bản sắc văn hóa nhân loại.
Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Tứ Phủ không chỉ là một di sản văn hóa quý báu của người Việt mà còn là cầu nối để Việt Nam hội nhập với khu vực và thế giới. Với những nỗ lực không ngừng trong nghiên cứu, bảo tồn, giáo dục, và quảng bá, Viện Nghiên cứu Bảo tồn và Phát triển Văn hóa Đông Nam Á đã và đang đóng góp tích cực vào việc gìn giữ và phát huy giá trị của tín ngưỡng này. Những hoạt động của Viện không chỉ giúp bảo vệ bản sắc dân tộc mà còn tạo nền tảng để văn hóa Việt Nam vươn mình trong kỷ nguyên mới, trở thành một điểm sáng trong bức tranh văn hóa toàn cầu.